Có 1 kết quả:
枕席 zhěn xí ㄓㄣˇ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pillow mat
(2) pillow and mat
(3) bed
(2) pillow and mat
(3) bed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0